Trang chủ NGHIÊN CỨU
Giúp đọc Thông điệp LABOREM EXERCENS
Giúp đọc Thông điệp LABOREM EXERCENS
Thứ ba - 15/10/2024
253 Đã xem
Mục lục

GIÚP ĐỌC THÔNG ĐIỆP LABOREM EXERCENS

về lao động của con người, của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, 14.09.1981
M. Anselmo, O.Cist.

A. Giới thiệu sơ lược về Thông điệp

Laborem Exercens” (về lao động của con người) là một Thông điệp của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II nhân kỷ niệm 90 năm ban hành thông điệp Rerum Novarum của Đức Lêô XIII, về vấn đề xã hội và lao động. Thông điệp được công bố vào ngày 14 tháng 9 năm 1981, trong bối cảnh của cuộc khủng hoảng kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu, nhưng cũng trong bối cảnh của sự phát triển nhanh chóng của khoa học, kỹ thuật, và công nghệ. Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, trong toàn văn Thông điệp đã đề cập đến nhiều khía cạnh về lao động dưới góc nhìn Kitô giáo, với mục đích hướng dẫn con người sống một cuộc sống lao động xứng đáng và góp phần xây dựng một xã hội công bằng.

Khi đọc Thông điệp, chúng ta sẽ nhận thấy Đức Gioan Phaolô II khẳng định rằng lao động là một món quà và một ơn gọi mà Thiên Chúa ban cho con người. Lao động không chỉ là một phương tiện để kiếm sống, mà còn là một cách thức để con người tham gia vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa và phát triển bản thân. Thông qua lao động, con người có thể thể hiện sự sáng tạo, trí thông minh và tài năng của mình, đồng thời góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.

Bên cạnh đó, lao động phải được thực hiện một cách nhân văn. Điều này có nghĩa là con người phải được tôn trọng và đối xử xứng đáng trong công việc của họ. Con người không được coi như những cỗ máy hay những công cụ, mà phải được nhìn nhận như những cá nhân có phẩm giá và quyền lợi. Lao động phải được thực hiện trong điều kiện an toàn và vệ sinh, và con người phải được hưởng mức lương công bằng và đãi ngộ tốt. Đức Giáo hoàng cũng chỉ ra rằng lao động phải góp phần phục vụ cộng đồng. Con người không chỉ làm việc cho bản thân mình, mà còn cho gia đình, xã hội và đất nước. Lao động phải góp phần tạo ra những sản phẩm và dịch vụ hữu ích cho mọi người, đồng thời thúc đẩy sự phát triển chung của cộng đồng. Tầm quan trọng của sự nghỉ ngơi bên cạnh lao động cũng được ngài đề cập đến. Con người cần có thời gian nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe lẫn tinh thần, và để dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Sự nghỉ ngơi cũng là cơ hội để con người suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống và củng cố niềm tin vào Thiên Chúa.

 

B. Tóm tắt Thông điệp 

Thông điệp “Laborem Exercens” có dung lượng khoảng 80 trang trên khổ giấy A5, được chia thành 27 tiểu mục và được sắp xếp trong các chương như sau:
  1. Nhập đề: Lấy ý tưởng từ thông điệp Rerum Novarum và dẫn giải Kinh thánh và Giáo lý (số 1–3)
  2. Lao động và con người: Những nhận định khách quan và phổ quát cho mối tương quan giữa lao động và con người. (số 4–10)
  3. Cuộc tranh chấp giữa lao động và tư bản trong giai đoạn lịch sử hiện tại: Đặt con người và lao động trong vị trí trung tâm của việc phát triển các nền kinh tế để làm tăng giá trị hiện sinh của con người (số 11–15)
  4. Quyền lợi của người lao động. (số 16-23)
  5. Những yếu tố ứng dụng cho một nền đạo đức của lao động. (số 24–27)
Chúng ta cùng đi vào nội dung:

I. Nhập đề

90 năm sau Thông điệp Rerum Novarum (Tân sự), thế giới lao động đang thay đổi chóng mặt với tự động hóa, giá năng lượng tăng, ô nhiễm môi trường. Giáo hội lên tiếng bảo vệ phẩm giá và quyền lợi của người lao động, hướng đến những thay đổi tích cực cho con người và xã hội (số 1). Giáo hội luôn quan tâm đến vấn đề lao động và công lý xã hội, thể hiện qua các thông điệp, hành động và sáng kiến. Từ “giai cấp” đến “thế giới”, Giáo hội chú trọng giải quyết bất công theo chiều kích rộng lớn hơn, hướng đến mục tiêu phát triển toàn diện cho con người và xã hội (số 2).

Lao động là một trong những vấn đề quan trọng nhất trong xã hội, được Giáo hội đặc biệt quan tâm từ thuở sơ khai. Giáo lý về lao động xuất phát từ Kinh thánh, và được phát triển qua các thông điệp của Giáo hoàng, đặc biệt là thông điệp Rerum Novarum. Vấn đề lao động được xem là then chốt, có vai trò quyết định trong việc giải quyết các vấn đề xã hội. Việc giải quyết này đã góp phần “làm cho đời sống con người trở nên con người hơn” (số 3).

II. Lao động và con người

Trong cái nhìn của Kinh thánh và giáo lý Công giáo, lao động được xem như một phần thiết yếu trong bản chất con người, bắt nguồn từ việc được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa. Con người lao động để chế ngự và phát triển thế giới hữu hình, thực hiện sứ mệnh được Thiên Chúa trao phó. Lao động là hành trình liên tục để con người trở nên trọn vẹn hơn, góp phần vào sự phát triển chung của xã hội (số 4).    Lao động mang tính khách quan, thể hiện qua sự phát triển kỹ thuật và biến đổi trong sản xuất, từ nông nghiệp đến kỹ nghệ, từ lao động chân tay đến cơ khí hóa. Kỹ thuật đóng vai trò đồng minh của con người trong lao động, giúp nâng cao hiệu quả, sản phẩm và chất lượng. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến mất việc làm, và khiến con người phụ thuộc vào máy móc. Trong thời đại kỹ nghệ, mối liên hệ giữa con người và kỹ thuật trong lao động đặt ra nhiều vấn đề về đạo đức và thăng tiến xã hội, đòi hỏi giải pháp từ các tổ chức, quốc gia và Giáo hội (số 5).

Lao động không chỉ là hoạt động biến đổi thế giới vật chất mà còn là quá trình con người thể hiện bản thân, hoàn thiện nhân tính và thực hiện sứ vụ của mình. Giá trị đạo đức của lao động bắt nguồn từ phẩm giá con người, chứ không phụ thuộc vào loại hình công việc. Mọi công việc đều xứng đáng được tôn trọng, miễn là nó được thực hiện bởi con người với mục đích tốt đẹp. Mục đích cuối cùng của lao động là con người - chủ thể lao động, là sự phát triển và hoàn thiện bản thân con người (số 6). 

Thay vì quan trọng hóa khía cạnh khách quan của lao động, cần chú trọng vào khía cạnh chủ quan, coi con người là chủ thể, người thợ thực sự và người tạo ra công việc. Sự đảo lộn trật tự này, nơi con người bị coi như dụng cụ sản xuất, có thể được gọi là “chủ nghĩa tư bản” mới. Đây là sai lầm của chủ nghĩa tư bản sơ khởi có thể tái diễn bất cứ nơi nào; con người bị coi như vật dụng chứ không phải chủ thể lao động. Phân tích lao động dựa trên Kinh thánh và quyền “chế ngự” của con người trên trái đất đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề đạo đức xã hội, chính trị, kinh tế, xã hội và quốc tế (số 7).

Trong bối cảnh biến đổi của thế giới hiện đại và do sự phát triển công nghệ cùng sự thay đổi trong điều kiện làm việc, nhiều hình thức lao động mới xuất hiện, đồng thời cũng có nhiều hình thức cũ biến mất. Sự bất công và bóc lột vẫn còn tồn tại trong nhiều nơi, đặc biệt là ở những nước đang phát triển. Tinh thần liên đới là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người lao động, thúc đẩy công bằng xã hội và nâng cao giá trị con người. Giáo hội Công giáo cam kết đồng hành cùng những người lao động, đấu tranh cho phẩm giá lao động và xây dựng một thế giới công bằng hơn (số 8). Lao động không chỉ là một nghĩa vụ mà còn là một lợi ích, giúp con người biến đổi thế giới và hoàn thiện bản thân. Tuy nhiên, lao động cần được thực hiện trong một trật tự xã hội công bằng để phẩm giá con người không bị giảm sút. Đức tính nhiệt thành lao động là điều cần thiết, nhưng cần kết hợp với việc xây dựng một xã hội tôn trọng giá trị con người và quyền lợi của người lao động. Giáo hội lên án mọi hình thức bóc lột và áp bức lao động, đồng thời kêu gọi xây dựng một thế giới trong đó lao động góp phần nâng cao phẩm giá con người (số 9).

Trong mối liên hệ giữa “lao động, gia đình và quốc gia,” lao động là nền tảng của gia đình, giúp gia đình tồn tại và phát triển. Gia đình là trường học đầu tiên dạy cho con người lao động và là nền tảng cho sự phát triển của xã hội. Con người gắn liền với quốc gia và lao động là cách con người góp phần vào lợi ích chung của cộng đồng và toàn nhân loại. Cả ba yếu tố con người, gia đình và quốc gia đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phẩm giá và quyền lợi của người lao động. Cần đảm bảo rằng khía cạnh chủ quan của lao động (phẩm giá con người) được tôn trọng, không bị lấn át bởi khía cạnh khách quan (kỹ thuật, sản xuất) (số 10).

 

III. Cuộc tranh chấp giữa lao động và tư bản trong giai đoạn lịch sử hiện tại

Văn kiện tiếp tục đề cập đến bối cảnh lịch sử và ý nghĩa của giáo huấn Giáo hội về lao động, đặc biệt là trong thời kỳ công nghiệp hóa và sự xuất hiện của chủ nghĩa tư bản. Sự bóc lột và bất công đối với người lao động dẫn đến cuộc tranh chấp giữa “thế giới tư bản” và “thế giới lao động”.

Chủ nghĩa Mác-xít và chủ nghĩa xã hội đề cao đấu tranh giai cấptập sản hóa các phương tiện sản xuất như giải pháp cho vấn đề lao động. Giáo hội hướng đến một giải pháp toàn diện, xem xét lao động trong khía cạnh con người và ơn gọi của họ, đồng thời giải quyết bất công và bóc lột thông qua giáo huấn đạo đức và hành động thiết thực (số 11). 

Về việc ưu tiên của lao động con người so với vốn liếng trong quá trình sản xuất, văn kiện nhấn mạnh rằng, con người là chủ thể của lao động, là người khám phá, khai thác và chế tạo các phương tiện sản xuất (vốn liếng). Lao động con người là nguồn gốc của sự phát triển kinh tế và đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra giá trị. Giáo hội đề cao giá trị con người và khẳng định con người có ưu tiên hơn vật chất trong mọi hoạt động kinh tế xã hội (số 12).

Chủ thuyết duy kinh tế chỉ nhìn nhận lao động dưới góc độ kinh tế, coi trọng vật chất hơn tinh thần. Chủ nghĩa duy vật xem con người là phụ thuộc vào vật chất, là kết quả của quan hệ kinh tế chứ không phải chủ thể của lao động. Cả hai chủ thuyết này đều sai lầm và dẫn đến sự đối kháng giữa lao động và vốn liếng, đặc biệt trong thời đại kỹ nghệ hóa sơ khai. Cần thay đổi tư duy, đề cao giá trị con người, lao động và nhân vị để giải quyết vấn đề lao động một cách triệt để (số 13). Về phần mình, Giáo hội đề cao lao động và quyền sở hữu, đồng thời khẳng định quyền sở hữu không phải tuyệt đối mà phải phục vụ lợi ích chung. Việc xã hội hóa một số phương tiện sản xuất có thể góp phần giải quyết vấn đề lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động. Tuy nhiên, xã hội hóa chỉ thực sự hiệu quả khi đảm bảo tính chủ thể của con người trong quá trình sản xuất và quản lý. Cần tìm kiếm các giải pháp để liên kết lao động với quyền sở hữu vốn liếng, hình thành các cơ cấu trung gian đảm bảo quyền tự trị và phục vụ lợi ích chung (số 14).

Vì vậy, con người, khi lao động, mong muốn được hưởng lợi ích, được coi trọng và tự chủ trong công việc. Chế độ tập trung quan liêu bóp nghẹt ý thức của người lao động, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và giá trị nhân văn. Luận cứ nhân vị vẫn giữ nguyên sức mạnh trong mọi biện pháp xã hội hóa phương tiện sản xuất. Cần đảm bảo con người được làm việc cho chính mình, góp phần phát triển kinh tế và giá trị con người (số 15).

 

IV. Quyền lợi của người lao động

Thông điệp đặt ra việc thảo luận về các quyền lợi của người lao động trong bối cảnh rộng lớn của nhân quyền. Lao động là một nghĩa vụ và nguồn gốc của nhiều quyền lợi, cần được nhìn nhận trong mối quan hệ với toàn bộ các quyền nhân thân. Tôn trọng nhân quyền là điều kiện tiên quyết cho hòa bình và phát triển. Các quyền của người lao động bắt nguồn từ lao động và mang tính chất đặc biệt. Con người có trách nhiệm lao động vì bản thân, gia đình, xã hội và cộng đồng. Cần phân biệt giữa chủ thuê trực tiếp và chủ thuê gián tiếp trong việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động (số 16). Đối tượng “chủ thuê gián tiếp” này bao gồm chính phủ, các tổ chức quốc tế, các tập đoàn đa quốc gia,... có ảnh hưởng đến chính sách lao động và điều kiện làm việc của người lao động. Chính sách lao động phải dựa trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi khách quan của người lao động, bất kể họ làm công việc gì. Các tổ chức quốc tế, quốc gia và xã hội cần phối hợp để bảo vệ quyền lợi của người lao động và thúc đẩy chính sách lao động công bằng (số 17). Nhưng khi nhìn vào thực tế về lao động, thất nghiệp là một vấn đề nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội. Các "chủ thuê gián tiếp" cần phối hợp với nhau để xây dựng kế hoạch lao động toàn diện, công bằng, hợp lý trên cả phạm vi quốc gia và quốc tế. Mục tiêu là đảm bảo việc làm cho tất cả mọi người, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cần chú trọng đến giáo dục, đào tạo để nâng cao kỹ năng cho người lao động và tổ chức lao động hiệu quả. Giải quyết vấn đề thất nghiệp góp phần tạo ra một xã hội công bằng, văn minh và thịnh vượng (số 18). 

Thông điệp tiếp tục với việc đưa ra bàn luận về vấn đề lương bổng và các chế độ xã hội cho người lao động. Lương bổng xứng đáng là yếu tố quan trọng để đảm bảo công bằng trong mối quan hệ giữa người lao động và chủ thuê. Lương bổng cần đủ để người lao động nuôi sống bản thân và gia đình, đảm bảo tương lai cho con cái. Cần có các chế độ xã hội hỗ trợ như phụ cấp gia đình, bảo hiểm y tế, nghỉ phép, hưu trí,... Mục tiêu là tạo điều kiện cho người lao động có cuộc sống an toàn, khỏe mạnh và hạnh phúc. Cần tôn trọng quyền lợi của người lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và không vi phạm đạo đức (số 19). Trong hoàn cảnh và mục tiêu đó đã xuất hiện các nghiệp đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động với vai trò quan trọng. Nghiệp đoàn là tổ chức của người lao động cùng ngành nghề, nhằm bảo vệ quyền lợi sinh tồn của họ. Hoạt động của nghiệp đoàn cần hợp pháp, phù hợp với lợi ích chung của xã hội và không mang tính chất chính trị. Nghiệp đoàn có quyền sử dụng biện pháp đình công như một phương pháp cuối cùng để bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động. Lạm dụng quyền đình công có thể gây hại cho xã hội, cần được hạn chế và sử dụng một cách có trách nhiệm (số 20).

Ở một phương diện khác, lao động nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực cho xã hội, nhưng người lao động nông nghiệp thường bị đối xử bất công và thiếu tôn trọng. Cần có những thay đổi để cải thiện điều kiện sống và làm việc cho người lao động nông nghiệp, đồng thời công nhận giá trị của họ trong xã hội. Cần tôn vinh phẩm cách lao động nông nghiệp và coi đây là nền tảng cho sự phát triển của cộng đồng (số 21).

Người khuyết tật là chủ thể đầy đủ nhân tính và có quyền tham gia vào đời sống xã hội, bao gồm cả lao động. Cần có những biện pháp hiệu quả để người khuyết tật được đào tạo nghề nghiệp, có việc làm phù hợp với khả năng và được hưởng quyền lợi như người lao động bình thường. Mục tiêu là giúp người khuyết tật hòa nhập cộng đồng, khẳng định phẩm cách con người và đóng góp cho xã hội (số 22). Bên cạnh đó, thực trạng di trú lao động cũng gây khó khăn, mất mát cho quê hương, nhưng cũng có thể mang lại lợi ích cho cá nhân và xã hội. Cần có luật pháp đảm bảo quyền lợi cho người lao động di trú, tránh bóc lột sức lao động. Giá trị lao động cần được đánh giá công bằng dựa trên năng lực, không phân biệt quốc tịch, tôn giáo hay chủng tộc. Mục tiêu cuối cùng là hướng đến hệ thống lao động nơi tư bản phục vụ cho lao động, chứ không phải ngược lại (số 23)

 

V. Những yếu tố ứng dụng cho một nền đạo đức của lao động

Giáo hội đề cao giá trị nhân bản của lao động và vai trò của lao động trong công cuộc cứu độ. Vì thế, Giáo hội có sứ mệnh xác định quan điểm về đạo đức lao động, giúp con người tiến gần đến với Chúa. Nền đạo đức lao động Kitô giáo giúp con người tham dự vào chương trình cứu rỗi, sống đời sống thân hữu với Đức Kitô (số 24).

Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa và mang trong mình sứ mệnh cao cả tham dự vào công trình sáng tạo của Người. Lao động chính là cách thức con người thể hiện việc giống hình ảnh Thiên Chúa, góp phần phát triển thế giới và vinh danh Người. Nền đạo đức Kitô giáo hướng con người đến việc lao động với tinh thần hăng say và hiệu quả, không chỉ để mưu sinh mà còn để phục vụ tha nhân và góp phần thực hiện chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Ý thức được sứ mệnh cao cả này, con người sẽ lao động với tinh thần trách nhiệm, hăng say và sáng tạo, góp phần xây dựng một thế giới công bằng, bác ái và hòa bình. Tín hữu giáo dân, với khả năng chuyên môn và các hoạt động lao động, cần nỗ lực khai thác các nguồn lực của trái đất một cách hợp lý, góp phần thực hiện ý định tốt lành của Thiên Chúa (số 25).

Đức Giêsu, một người thợ mộc, đã mang đến “Tin mừng về lao động” không chỉ qua lời giảng dạy mà còn qua chính cuộc sống của mình. Người tôn vinh giá trị lao động, xem đây là cách thức con người tham gia vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Lời giáo huấn của thánh Phaolô qua những lá thư gửi cho các giáo đoàn cũng đã bổ sung cho Tin mừng về lao động này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lao động chăm chỉ và có trách nhiệm. Công đồng Vaticanô II khẳng định giá trị nội tại của con người và vai trò thiết yếu của lao động trong việc phát triển bản thân và xã hội. Nền đạo đức lao động Kitô giáo hướng con người đến mục đích cao cả hơn việc kiếm sống đơn thuần. Đó là lao động để vinh danh Thiên Chúa, phục vụ tha nhân và góp phần xây dựng một thế giới công bằng, bác ái. “Tin mừng về lao động” chính là nền tảng cho sự phát triển và tiến bộ đích thực của con người, dẫn dắt chúng ta đến một cuộc sống viên mãn cả về thể xác lẫn tinh thần (số 26).

Lao động vốn gắn liền với sự vất vả và hy sinh, nhưng nó cũng là cơ hội quý giá để con người tham gia vào công cuộc cứu độ của Thiên Chúa. Qua mầu nhiệm chịu đóng đinh và Phục sinh vinh quang, Chúa Giêsu đã mang đến hy vọng mới cho nhân loại, đồng thời biến đổi lao động thành phương tiện để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, hướng đến sự viên mãn. Đối với người Kitô hữu, lao động không chỉ là trách nhiệm mà còn là sứ mệnh cao cả. Khi kết hợp lao động với tinh thần cầu nguyện, họ hiến dâng sự vất vả của bản thân để góp phần phát triển cả thế giới hiện tại và Nước Thiên Chúa. Lao động không chỉ mang lại lợi ích vật chất, mà còn góp phần nâng cao phẩm giá con người, thúc đẩy tình huynh đệ và sự tự do. Hãy biến đổi lao động thành hành động yêu thương và hy sinh, góp phần xây dựng một thế giới công bằng, bác ái và hướng đến Nước Thiên Chúa (số 27).

 

C. Kết luận

Thông điệp “Laborem Exercens” là một văn kiện quan trọng của Giáo hội Công giáo về lao động. Thông điệp khẳng định giá trị và ý nghĩa cao quý của lao động, đồng thời đề cập đến những thách thức đối với lao động trong xã hội hiện đại và đề xuất giải pháp để giải quyết những thách thức này. Thông điệp cũng nhấn mạnh vai trò của Giáo hội trong việc thúc đẩy lao động công bằng và nhân ái. 

Trong thao thức của mình, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II mong muốn Giáo hội đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy lao động công bằng. Giáo hội cần lên tiếng chống lại những bất công trong thế giới lao động, đồng thời hỗ trợ những người lao động nghèo khổ và bị bóc lột. Giáo hội kêu gọi giáo dục con người về giá trị và ý nghĩa của lao động, đồng thời khuyến khích họ làm việc một cách nhân văn và phục vụ cộng đồng. Vì vậy, Thông điệp này sẽ mãi là một lời kêu gọi mạnh mẽ cho một thế giới lao động công bằng và nhân văn hơn. Những lời quý báu và đáng trân trọng trong Thông điệp này là nguồn cảm hứng cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người lao động, để họ có thể làm việc một cách ý nghĩa và góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn cho bản thân, cho gia đình và cho tất cả mọi người.

--

Ảnh: Các đan sĩ lao động

Những tin cũ hơn:

"Con đường của tình huynh đệ" trong Tông huấn Christus Vivit
Thiên Chúa hoàn thiện nước để làm cho nước trở thành chất thể trong bí tích Thánh Tẩy
Biết cách thương xót vì đã từng trải nghiệm mình được Thiên Chúa xót thương
Lắng nghe - một hành trình thánh thiêng của Đấng là Theotokos
Jesus is the "I AM" of the Old Testament dwelling in the midst of this world according to John's Gospel
Vì sao từ triều đại ĐGH Pio IX cho đến Đức Pio XI, các Giáo hoàng tự biến mình thành “người tù Vatican”?
Lectio Divina trong tương quan với người giảng thuyết
Hội Thánh đón nhận ơn cứu độ theo Hiến chế Tín lý Lumen Gentium, số 7 của Công đồng Vaticano II
Lectio Divina - Hành trình từ Emmaus trở về Jerusalem (Lc 24,13-35)
Làm thế nào một người, trong giới tính cụ thể của mình, có thể đạt tới sự trưởng thành nhân bản và đức tin?
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây